Có 2 kết quả:
地头蛇 dì tóu shé ㄉㄧˋ ㄊㄡˊ ㄕㄜˊ • 地頭蛇 dì tóu shé ㄉㄧˋ ㄊㄡˊ ㄕㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) local bully
(2) tyrant
(3) regional mafia boss
(2) tyrant
(3) regional mafia boss
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) local bully
(2) tyrant
(3) regional mafia boss
(2) tyrant
(3) regional mafia boss
Bình luận 0